Daihatsu Tanto 0.66L R3 12V (58 Hp) 2003, 2004, 2005, 2006, 2007
Daihatsu Tanto 0.66L R3 12V (58 Hp) 2003, 2004, 2005, 2006, 2007

Thông tin chung

Tên xe

Daihatsu Tanto 0.66L R3 12V (58 Hp) 2003, 2004, 2005, 2006, 2007

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2003

Số chổ ngồi

4

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

0.66L R3 12V (58 Hp)

Công suất

58 Hp @ 7600 rpm.

Moment xoắn (Nm)

64 Nm @ 4000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
58 Hp @ 7600 rpm.
Công suất trên lít (HP)
88 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
64 Nm @ 4000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
659 cm3
Số xi lanh
3
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
68 mm
Đường kính piston (mm)
60.5 mm
Tỉ số nén
10
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

870 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1090 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

36 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

516 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1407 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

3395 mm

Chiều rộng (mm)

1475 mm

Chiều cao (mm)

1725 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2440 mm

Vết bánh trước (mm)

1310 mm

Vết bánh sau (mm)

1300 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

automatic

Kích thước bánh trước

145/80 R13

Kích thước bánh trước

145/80 R13

Công nghệ và Vận hành