Daihatsu Sirion (M1) 1.3 i 16V 4WD (102 Hp) Automatic 2000, 2001, 2002, 2003, 2004, 2005
Daihatsu Sirion (M1) 1.3 i 16V 4WD (102 Hp) Automatic 2000, 2001, 2002, 2003, 2004, 2005

Thông tin chung

Tên xe

Daihatsu Sirion (M1) 1.3 i 16V 4WD (102 Hp) Automatic 2000, 2001, 2002, 2003, 2004, 2005

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2000

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.3 i 16V 4WD (102 Hp) Automatic

Công suất

102 Hp @ 7200 rpm.

Moment xoắn (Nm)

120 Nm @ 4400 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

9 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

5.6 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

6.8 l/100 km

Tốc độ tối đa (km/h)

175 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
102 Hp @ 7200 rpm.
Công suất trên lít (HP)
78.6 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
120 Nm @ 4400 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1298 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
72 mm
Đường kính piston (mm)
79.7 mm
Tỉ số nén
11
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

850 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

37 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

235 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

550 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

3675 mm

Chiều rộng (mm)

1590 mm

Chiều cao (mm)

1450 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2345 mm

Vết bánh trước (mm)

1405 mm

Vết bánh sau (mm)

1375 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

8.8 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Coil spring

Hệ thống treo sau

Helical spring

Thắng trước

Disc

Thắng sau

Drum

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

165/65 R14

Kích thước bánh trước

165/65 R14

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R14

Công nghệ và Vận hành