Daihatsu Sirion (M1) 1.0 i 12V 4WD (56 Hp) 1998, 1999, 2000, 2001, 2002, 2003, 2004, 2005
Daihatsu Sirion (M1) 1.0 i 12V 4WD (56 Hp) 1998, 1999, 2000, 2001, 2002, 2003, 2004, 2005

Thông tin chung

Tên xe

Daihatsu Sirion (M1) 1.0 i 12V 4WD (56 Hp) 1998, 1999, 2000, 2001, 2002, 2003, 2004, 2005

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

1998

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.0 i 12V 4WD (56 Hp)

Công suất

56 Hp @ 5200 rpm.

Moment xoắn (Nm)

88 Nm @ 3600 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

7.1 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

5.1 l/100 km

Tốc độ tối đa (km/h)

140 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
56 Hp @ 5200 rpm.
Công suất trên lít (HP)
56.6 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
88 Nm @ 3600 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
989 cm3
Số xi lanh
3
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
72 mm
Đường kính piston (mm)
81 mm
Tỉ số nén
10
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

890 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1400 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

40 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

235 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

527 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

3675 mm

Chiều rộng (mm)

1590 mm

Chiều cao (mm)

1450 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2345 mm

Vết bánh trước (mm)

1405 mm

Vết bánh sau (mm)

1375 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

8.8 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

McPherson

Hệ thống treo sau

Helical spring

Thắng trước

Disc

Thắng sau

Drum

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

165/65 R14

Kích thước bánh trước

165/65 R14

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

4x100x54 R14

Công nghệ và Vận hành