Daihatsu Sirion (M1) 0.7 i 16V X4 (120 Hp) 1998, 1999, 2000, 2001, 2002, 2003, 2004, 2005
Daihatsu Sirion (M1) 0.7 i 16V X4 (120 Hp) 1998, 1999, 2000, 2001, 2002, 2003, 2004, 2005

Thông tin chung

Tên xe

Daihatsu Sirion (M1) 0.7 i 16V X4 (120 Hp) 1998, 1999, 2000, 2001, 2002, 2003, 2004, 2005

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

1998

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

0.7 i 16V X4 (120 Hp)

Công suất

120 Hp @ 7200 rpm.

Moment xoắn (Nm)

128 Nm @ 4800 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

9 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

5 l/100 km

Tốc độ tối đa (km/h)

180 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
120 Hp @ 7200 rpm.
Công suất trên lít (HP)
168.3 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
128 Nm @ 4800 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
713 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
61 mm
Đường kính piston (mm)
61 mm
Tỉ số nén
8
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Turbine
Turbocharger
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

840 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

37 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

235 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

550 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

3675 mm

Chiều rộng (mm)

1595 mm

Chiều cao (mm)

1450 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2345 mm

Vết bánh trước (mm)

1395 mm

Vết bánh sau (mm)

1365 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

8.8 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Coil spring

Hệ thống treo sau

Helical spring

Thắng trước

Disc

Thắng sau

Drum

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

165/65 R14

Kích thước bánh trước

165/65 R14

Công nghệ và Vận hành