Daihatsu Opti (L3) 0.7 i 12V (58 Hp) 1992, 1993, 1994, 1995, 1996, 1997, 1998
Daihatsu Opti (L3) 0.7 i 12V (58 Hp) 1992, 1993, 1994, 1995, 1996, 1997, 1998

Thông tin chung

Tên xe

Daihatsu Opti (L3) 0.7 i 12V (58 Hp) 1992, 1993, 1994, 1995, 1996, 1997, 1998

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

1992

Số chổ ngồi

4

Số cửa

3

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

0.7 i 12V (58 Hp)

Công suất

58 Hp @ 7600 rpm.

Moment xoắn (Nm)

64 Nm @ 4000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

5.2 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

3.3 l/100 km

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
58 Hp @ 7600 rpm.
Công suất trên lít (HP)
88 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
64 Nm @ 4000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
659 cm3
Số xi lanh
3
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
68 mm
Đường kính piston (mm)
60.3 mm
Tỉ số nén
10.5
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

670 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

32 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

3295 mm

Chiều rộng (mm)

1395 mm

Chiều cao (mm)

1395 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2280 mm

Vết bánh trước (mm)

1220 mm

Vết bánh sau (mm)

1210 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

9 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Thắng trước

Disc

Thắng sau

Drum

Kích thước bánh trước

145/65 R13

Kích thước bánh trước

145/65 R13

Công nghệ và Vận hành