Daihatsu Naked 0.7 i 12V G (58 Hp) 2002, 2003, 2004
Daihatsu Naked 0.7 i 12V G (58 Hp) 2002, 2003, 2004

Thông tin chung

Tên xe

Daihatsu Naked 0.7 i 12V G (58 Hp) 2002, 2003, 2004

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2002

Số chổ ngồi

4

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

0.7 i 12V G (58 Hp)

Công suất

58 Hp @ 7600 rpm.

Moment xoắn (Nm)

64 Nm @ 4000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 4

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
58 Hp @ 7600 rpm.
Công suất trên lít (HP)
88 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
64 Nm @ 4000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
659 cm3
Số xi lanh
3
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
68 mm
Đường kính piston (mm)
60.5 mm
Tỉ số nén
10.5
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

810 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1020 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

40 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

3395 mm

Chiều rộng (mm)

1475 mm

Chiều cao (mm)

1550 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2360 mm

Vết bánh trước (mm)

1300 mm

Vết bánh sau (mm)

1280 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Coil spring

Hệ thống treo sau

Helical spring

Thắng trước

Disc

Thắng sau

Drum

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

165/65 R13

Kích thước bánh trước

165/65 R13

Công nghệ và Vận hành