Daihatsu Leeza 0.7 (50 Hp) Automatic 1986, 1987, 1988, 1989, 1990, 1991, 1992, 1993, 1994
Daihatsu Leeza 0.7 (50 Hp) Automatic 1986, 1987, 1988, 1989, 1990, 1991, 1992, 1993, 1994

Thông tin chung

Tên xe

Daihatsu Leeza 0.7 (50 Hp) Automatic 1986, 1987, 1988, 1989, 1990, 1991, 1992, 1993, 1994

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

1986

Số chổ ngồi

4

Số cửa

3

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

0.7 (50 Hp) Automatic

Công suất

50 Hp @ 7500 rpm.

Moment xoắn (Nm)

52 Nm @ 4500 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

5.4 l/100 km

Tốc độ tối đa (km/h)

130 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
50 Hp @ 7500 rpm.
Công suất trên lít (HP)
75.9 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
52 Nm @ 4500 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
659 cm3
Số xi lanh
3
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
68 mm
Đường kính piston (mm)
60.5 mm
Tỉ số nén
10
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Carburettor
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

640 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

32 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

3295 mm

Chiều rộng (mm)

1395 mm

Chiều cao (mm)

1335 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2140 mm

Vết bánh trước (mm)

1215 mm

Vết bánh sau (mm)

1205 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Spring Strut

Hệ thống treo sau

Helical spring

Thắng trước

Disc

Thắng sau

Drum

Kích thước bánh trước

145/70 R12 S

Kích thước bánh trước

145/70 R12 S

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R12

Công nghệ và Vận hành