Daihatsu Feroza Soft Top (F300) 1.6 i 16V (95 Hp) 1988, 1989, 1990, 1991, 1992, 1993, 1994, 1995, 1996, 1997, 1998
Daihatsu Feroza Soft Top (F300) 1.6 i 16V (95 Hp) 1988, 1989, 1990, 1991, 1992, 1993, 1994, 1995, 1996, 1997, 1998

Thông tin chung

Tên xe

Daihatsu Feroza Soft Top (F300) 1.6 i 16V (95 Hp) 1988, 1989, 1990, 1991, 1992, 1993, 1994, 1995, 1996, 1997, 1998

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

1988

Số chổ ngồi

4

Số cửa

3

Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.6 i 16V (95 Hp)

Công suất

95 Hp @ 5700 rpm.

Moment xoắn (Nm)

128 Nm @ 4800 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

12.4 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

9 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

13.3 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

150 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
95 Hp @ 5700 rpm.
Công suất trên lít (HP)
59.8 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
128 Nm @ 4800 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1589 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
76 mm
Đường kính piston (mm)
87.6 mm
Tỉ số nén
9.5
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
OHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1325 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1650 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

60 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

295 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

920 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

3785 mm

Chiều rộng (mm)

1635 mm

Chiều cao (mm)

1720 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2175 mm

Vết bánh trước (mm)

1335 mm

Vết bánh sau (mm)

1335 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Double wishbone

Hệ thống treo sau

Leaf spring

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Drum

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

195/85 R15

Kích thước bánh trước

195/85 R15

Công nghệ và Vận hành