Daihatsu Copen (L8) 0.7 i 16V Turbo (64 Hp) 2003, 2004, 2005, 2006, 2007, 2008, 2009, 2010, 2011, 2012
Daihatsu Copen (L8) 0.7 i 16V Turbo (64 Hp) 2003, 2004, 2005, 2006, 2007, 2008, 2009, 2010, 2011, 2012

Thông tin chung

Tên xe

Daihatsu Copen (L8) 0.7 i 16V Turbo (64 Hp) 2003, 2004, 2005, 2006, 2007, 2008, 2009, 2010, 2011, 2012

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2003

Số chổ ngồi

2

Số cửa

2

Kiến trúc truyền động
Động cơ

0.7 i 16V Turbo (64 Hp)

Công suất

64 Hp @ 6000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

110 Nm @ 3200 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

7 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

4 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

6.4 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

11.7 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

170 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
64 Hp @ 6000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
97.1 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
110 Nm @ 3200 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
659 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
61 mm
Đường kính piston (mm)
56.4 mm
Tỉ số nén
8.2
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Turbine
Turbocharger

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

840 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1040 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

40 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

14 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

210 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

3395 mm

Chiều rộng (mm)

1475 mm

Chiều cao (mm)

1245 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2230 mm

Vết bánh trước (mm)

1300 mm

Vết bánh sau (mm)

1290 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

9.2 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Spring Strut

Hệ thống treo sau

Torsion

Thắng trước

Disc

Thắng sau

Drum

Kích thước bánh trước

165/50 R15

Kích thước bánh trước

165/50 R15

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

4.5Jx15

Công nghệ và Vận hành