Daihatsu Charade IV (G200) 1.5 i 16V SX (75 Hp) 1994, 1995, 1996, 1997, 1998, 1999, 2000
Daihatsu Charade IV (G200) 1.5 i 16V SX (75 Hp) 1994, 1995, 1996, 1997, 1998, 1999, 2000

Thông tin chung

Tên xe

Daihatsu Charade IV (G200) 1.5 i 16V SX (75 Hp) 1994, 1995, 1996, 1997, 1998, 1999, 2000

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

1994

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.5 i 16V SX (75 Hp)

Công suất

75 Hp @ 6200 rpm.

Moment xoắn (Nm)

110 Nm @ 3000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

6.6 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

12.8 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

152 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
75 Hp @ 6200 rpm.
Công suất trên lít (HP)
50 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
110 Nm @ 3000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1499 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
76 mm
Đường kính piston (mm)
82.6 mm
Tỉ số nén
9.5
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
OHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

885 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1410 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

50 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

345 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4085 mm

Chiều rộng (mm)

1620 mm

Chiều cao (mm)

1390 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2395 mm

Vết bánh trước (mm)

1385 mm

Vết bánh sau (mm)

1390 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

9.6 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Wishbone

Hệ thống treo sau

Double wishbone

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Drum

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

155/80 R13

Kích thước bánh trước

155/80 R13

Công nghệ và Vận hành