Daihatsu Charade IV Com (G200) 1.5 i 16V 4WD (97 Hp) Automatic 1996, 1997, 1998, 1999, 2000
Daihatsu Charade IV Com (G200) 1.5 i 16V 4WD (97 Hp) Automatic 1996, 1997, 1998, 1999, 2000

Thông tin chung

Tên xe

Daihatsu Charade IV Com (G200) 1.5 i 16V 4WD (97 Hp) Automatic 1996, 1997, 1998, 1999, 2000

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

1996

Số chổ ngồi

5

Số cửa

3

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.5 i 16V 4WD (97 Hp) Automatic

Công suất

97 Hp @ 6400 rpm.

Moment xoắn (Nm)

126 Nm @ 5600 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

5.6 l/100 km

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
97 Hp @ 6400 rpm.
Công suất trên lít (HP)
64.8 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
126 Nm @ 5600 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1498 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
76 mm
Đường kính piston (mm)
82.6 mm
Tỉ số nén
9.5
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
OHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

900 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

40 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

235 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

534 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

3750 mm

Chiều rộng (mm)

1620 mm

Chiều cao (mm)

1410 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2395 mm

Vết bánh trước (mm)

1380 mm

Vết bánh sau (mm)

1390 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

9.6 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Spring Strut

Hệ thống treo sau

Helical spring

Thắng trước

Disc

Thắng sau

Drum

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

155/80 R13 S

Kích thước bánh trước

155/80 R13 S

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R13

Công nghệ và Vận hành