Daihatsu Boon 1.0 CL (71 Hp) Automatic 2004, 2005, 2006, 2007, 2008, 2009, 2010
Daihatsu Boon 1.0 CL (71 Hp) Automatic 2004, 2005, 2006, 2007, 2008, 2009, 2010

Thông tin chung

Tên xe

Daihatsu Boon 1.0 CL (71 Hp) Automatic 2004, 2005, 2006, 2007, 2008, 2009, 2010

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2004

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.0 CL (71 Hp) Automatic

Công suất

71 Hp @ 6000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

94 Nm @ 3600 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 4

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

4.8 l/100 km

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
1KR-FE
Công suất (HP)
71 Hp @ 6000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
71.3 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
94 Nm @ 3600 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
996 cm3
Số xi lanh
3
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
71 mm
Đường kính piston (mm)
83.9 mm
Tỉ số nén
10.5
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

900 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

40 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

3595 mm

Chiều rộng (mm)

1665 mm

Chiều cao (mm)

1535 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2440 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

8.6 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Spring Strut

Hệ thống treo sau

Torsion

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Drum

Kích thước bánh trước

155/80R13 79S

Kích thước bánh trước

155/80R13 79S

Công nghệ và Vận hành