Daihatsu Ayla (facelift 2017) 1.0 (65 Hp) Automatic 2017, 2018, 2019, 2020, 2021
Daihatsu Ayla (facelift 2017) 1.0 (65 Hp) Automatic 2017, 2018, 2019, 2020, 2021

Thông tin chung

Tên xe

Daihatsu Ayla (facelift 2017) 1.0 (65 Hp) Automatic 2017, 2018, 2019, 2020, 2021

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2017

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.0 (65 Hp) Automatic

Công suất

65 Hp @ 6000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

86 Nm @ 3600 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
1KR-DE
Công suất (HP)
65 Hp @ 6000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
65.1 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
86 Nm @ 3600 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
998 cm3
Số xi lanh
3
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
71 mm
Đường kính piston (mm)
84 mm
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

790-820 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

33 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

3640 mm

Chiều rộng (mm)

1600 mm

Chiều cao (mm)

1520 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2455 mm

Vết bánh trước (mm)

1420 mm

Vết bánh sau (mm)

1415 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Independent type McPherson

Hệ thống treo sau

Semi-dependent on the trailing arm with transverse torsion shaft

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Drum

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

155/80 R13; 175/65 R14

Kích thước bánh trước

155/80 R13; 175/65 R14

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R13; R14

Công nghệ và Vận hành