Daihatsu Applause I (A101,A111) 1.6 16V (A101) (105 Hp) 1989, 1990, 1991, 1992, 1993, 1994, 1995, 1996, 1997
Daihatsu Applause I (A101,A111) 1.6 16V (A101) (105 Hp) 1989, 1990, 1991, 1992, 1993, 1994, 1995, 1996, 1997

Thông tin chung

Tên xe

Daihatsu Applause I (A101,A111) 1.6 16V (A101) (105 Hp) 1989, 1990, 1991, 1992, 1993, 1994, 1995, 1996, 1997

Thương hiệu
Năm sản xuất

1989

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.6 16V (A101) (105 Hp)

Công suất

105 Hp @ 6000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

134 Nm @ 4800 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

9.8 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

9.8 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

185 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
105 Hp @ 6000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
66 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
134 Nm @ 4800 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1590 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
76 mm
Đường kính piston (mm)
87.6 mm
Tỉ số nén
9.5
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
OHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

930 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1420 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

50 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

412 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

764 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4315 mm

Chiều rộng (mm)

1660 mm

Chiều cao (mm)

1385 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2470 mm

Vết bánh trước (mm)

1425 mm

Vết bánh sau (mm)

1415 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Spring Strut

Hệ thống treo sau

Double wishbone

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

185/60 R 14

Kích thước bánh trước

185/60 R 14

Công nghệ và Vận hành