Daewoo Winstorm 2.0 CRDI (152 Hp) AWD Automatic 2006, 2007, 2008, 2009, 2010, 2011
Daewoo Winstorm 2.0 CRDI (152 Hp) AWD Automatic 2006, 2007, 2008, 2009, 2010, 2011

Thông tin chung

Tên xe

Daewoo Winstorm 2.0 CRDI (152 Hp) AWD Automatic 2006, 2007, 2008, 2009, 2010, 2011

Thương hiệu
Đời xe
Năm sản xuất

2006

Số chổ ngồi

7

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.0 CRDI (152 Hp) AWD Automatic

Công suất

152 Hp @ 4000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

320 Nm @ 2000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

9 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

6.5 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

8.1 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

12.5 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

186 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
152 Hp @ 4000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
76.3 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
320 Nm @ 2000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1991 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Diesel Commonrail
Loại nhiên liệu
Diesel
Bộ truyền động valve
SOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1690 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2320 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

65 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

465 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

930 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4635 mm

Chiều rộng (mm)

1850 mm

Chiều cao (mm)

1720 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2705 mm

Vết bánh trước (mm)

1562 mm

Vết bánh sau (mm)

1572 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hệ thống treo trước

Independent, type McPherson with coil spring and anti-roll bar

Hệ thống treo sau

Coil spring

Thắng trước

Disc

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

215/70 R16

Kích thước bánh trước

215/70 R16

Công nghệ và Vận hành