Daewoo Nexia (KLETN, facelift 2008) 1.6 (109 Hp) 2008, 2009, 2010, 2011, 2012, 2013
Daewoo Nexia (KLETN, facelift 2008) 1.6 (109 Hp) 2008, 2009, 2010, 2011, 2012, 2013

Thông tin chung

Tên xe

Daewoo Nexia (KLETN, facelift 2008) 1.6 (109 Hp) 2008, 2009, 2010, 2011, 2012, 2013

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2008

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.6 (109 Hp)

Công suất

109 Hp @ 5800 rpm.

Moment xoắn (Nm)

150 Nm @ 4000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 3

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

9.3 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

8.5 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

11 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

185 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
109 Hp @ 5800 rpm.
Công suất trên lít (HP)
68.2 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
150 Nm @ 4000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1598 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
79 mm
Đường kính piston (mm)
81.5 mm
Tỉ số nén
9.2
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1025 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1530 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

50 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

530 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4492 mm

Chiều rộng (mm)

1662 mm

Chiều cao (mm)

1393 mm

Vết bánh trước (mm)

1400 mm

Vết bánh sau (mm)

1406 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

9.8 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Independent, Spring McPherson, with stabilizer

Hệ thống treo sau

Semi-independent, spring

Thắng trước

Disc

Thắng sau

Drum

Kích thước bánh trước

185/60 R14

Kích thước bánh trước

185/60 R14

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

6j x 14 ET49

Công nghệ và Vận hành