Daewoo Nexia (KLETN, facelift 2008) 1.5 (80 Hp) 2008, 2009, 2010, 2011, 2012, 2013
Daewoo Nexia (KLETN, facelift 2008) 1.5 (80 Hp) 2008, 2009, 2010, 2011, 2012, 2013

Thông tin chung

Tên xe

Daewoo Nexia (KLETN, facelift 2008) 1.5 (80 Hp) 2008, 2009, 2010, 2011, 2012, 2013

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2008

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.5 (80 Hp)

Công suất

80 Hp @ 5600 rpm.

Moment xoắn (Nm)

123 Nm @ 3200 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 3

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

8.5 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

7.7 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

12.5 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

175 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
80 Hp @ 5600 rpm.
Công suất trên lít (HP)
53.4 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
123 Nm @ 3200 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1498 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
76.5 mm
Đường kính piston (mm)
81.5 mm
Tỉ số nén
8.6
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
OHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

969 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1460 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

50 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

530 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4492 mm

Chiều rộng (mm)

1662 mm

Chiều cao (mm)

1393 mm

Vết bánh trước (mm)

1400 mm

Vết bánh sau (mm)

1406 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

9.8 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Independent, Spring McPherson, with stabilizer

Hệ thống treo sau

Semi-independent, spring

Thắng trước

Disc

Thắng sau

Drum

Kích thước bánh trước

185/60 R14

Kích thước bánh trước

185/60 R14

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

6j x 14 ET49

Công nghệ và Vận hành