Daewoo Matiz I (facelift 2000) 0.8 i (52 Hp) 2000, 2001, 2002, 2003, 2004, 2005
Daewoo Matiz I (facelift 2000) 0.8 i (52 Hp) 2000, 2001, 2002, 2003, 2004, 2005

Thông tin chung

Tên xe

Daewoo Matiz I (facelift 2000) 0.8 i (52 Hp) 2000, 2001, 2002, 2003, 2004, 2005

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2000

Số chổ ngồi

4

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

0.8 i (52 Hp)

Công suất

52 Hp @ 5900 rpm.

Moment xoắn (Nm)

69 Nm @ 4600 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

7.9 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

5.1 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

6.1 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

17 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

144 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
52 Hp @ 5900 rpm.
Công suất trên lít (HP)
65.3 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
69 Nm @ 4600 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
796 cm3
Số xi lanh
3
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
68.5 mm
Đường kính piston (mm)
72 mm
Tỉ số nén
9.3
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
OHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

806 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1210 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

38 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

145 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

830 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

3495 mm

Chiều rộng (mm)

1495 mm

Chiều cao (mm)

1485 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2340 mm

Vết bánh trước (mm)

1315 mm

Vết bánh sau (mm)

1280 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

9.1 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Spring Strut

Hệ thống treo sau

Helical spring

Thắng trước

Disc

Thắng sau

Drum

Kích thước bánh trước

145/70 R13

Kích thước bánh trước

145/70 R13

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

4.5J x 13

Công nghệ và Vận hành