Daewoo Lanos (KLAT) 1.5 i (86 Hp) 1997, 1998, 1999, 2000, 2001, 2002
Daewoo Lanos (KLAT) 1.5 i (86 Hp) 1997, 1998, 1999, 2000, 2001, 2002

Thông tin chung

Tên xe

Daewoo Lanos (KLAT) 1.5 i (86 Hp) 1997, 1998, 1999, 2000, 2001, 2002

Thương hiệu
Đời xe
Năm sản xuất

1997

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.5 i (86 Hp)

Công suất

86 Hp @ 5800 rpm.

Moment xoắn (Nm)

130 Nm @ 3400 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

12.6 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

6.2 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

12.5 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

172 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
86 Hp @ 5800 rpm.
Công suất trên lít (HP)
57.4 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
130 Nm @ 3400 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1498 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
76.5 mm
Đường kính piston (mm)
81.5 mm
Tỉ số nén
9
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
OHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1035 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1595 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

48 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

320 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

960 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4237 mm

Chiều rộng (mm)

1678 mm

Chiều cao (mm)

1432 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2520 mm

Vết bánh trước (mm)

1405 mm

Vết bánh sau (mm)

1425 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

McPherson

Hệ thống treo sau

Helical spring

Thắng trước

Disc

Thắng sau

Drum

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

175/70 R13

Kích thước bánh trước

175/70 R13

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

5.5J x 13

Công nghệ và Vận hành