Daewoo Evanda 2.0 i 16V (131 Hp) 2003, 2004, 2005, 2006
Daewoo Evanda 2.0 i 16V (131 Hp) 2003, 2004, 2005, 2006

Thông tin chung

Tên xe

Daewoo Evanda 2.0 i 16V (131 Hp) 2003, 2004, 2005, 2006

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2003

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.0 i 16V (131 Hp)

Công suất

131 Hp @ 5400 rpm.

Moment xoắn (Nm)

181 Nm @ 4200 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

12.3 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

6.8 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

8.8 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

9.8 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

199 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
131 Hp @ 5400 rpm.
Công suất trên lít (HP)
65.6 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
181 Nm @ 4200 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1998 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
86 mm
Đường kính piston (mm)
86 mm
Tỉ số nén
9.6
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1470 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1912 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

65 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

435 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4770 mm

Chiều rộng (mm)

1815 mm

Chiều cao (mm)

1440 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2700 mm

Vết bánh trước (mm)

1550 mm

Vết bánh sau (mm)

1545 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

5

Hệ thống treo trước

Spring Strut

Hệ thống treo sau

Helical spring

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

205/65 R15

Kích thước bánh trước

205/65 R15

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

6J x 15

Công nghệ và Vận hành