Daewoo Chairman (W124) 3.2 i 24V (220 Hp) 1998, 1999, 2000, 2001, 2002, 2003, 2004, 2005
Daewoo Chairman (W124) 3.2 i 24V (220 Hp) 1998, 1999, 2000, 2001, 2002, 2003, 2004, 2005

Thông tin chung

Tên xe

Daewoo Chairman (W124) 3.2 i 24V (220 Hp) 1998, 1999, 2000, 2001, 2002, 2003, 2004, 2005

Thương hiệu
Năm sản xuất

1998

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

3.2 i 24V (220 Hp)

Công suất

220 Hp @ 5750 rpm.

Moment xoắn (Nm)

307 Nm @ 4000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

8.5 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

230 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
220 Hp @ 5750 rpm.
Công suất trên lít (HP)
68.8 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
307 Nm @ 4000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
3199 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
89.9 mm
Đường kính piston (mm)
84 mm
Tỉ số nén
10
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1735 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2050 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

80 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

500 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

5055 mm

Chiều rộng (mm)

1825 mm

Chiều cao (mm)

1465 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2900 mm

Vết bánh trước (mm)

1534 mm

Vết bánh sau (mm)

1528 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

4

Hệ thống treo trước

Coil spring

Hệ thống treo sau

Helical spring

Thắng trước

Disc

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

205/60 R16

Kích thước bánh trước

205/60 R16

Công nghệ và Vận hành