Daewoo Arcadia (CE) 3.2 i V6 24V LX (220 Hp) Automatic 1994, 1995
Daewoo Arcadia (CE) 3.2 i V6 24V LX (220 Hp) Automatic 1994, 1995

Thông tin chung

Tên xe

Daewoo Arcadia (CE) 3.2 i V6 24V LX (220 Hp) Automatic 1994, 1995

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

1994

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

3.2 i V6 24V LX (220 Hp) Automatic

Công suất

220 Hp @ 5500 rpm.

Moment xoắn (Nm)

292 Nm @ 4500 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Tốc độ tối đa (km/h)

205 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
220 Hp @ 5500 rpm.
Công suất trên lít (HP)
68.6 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
292 Nm @ 4500 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
3206 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
90 mm
Đường kính piston (mm)
84 mm
Tỉ số nén
10
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
OHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1555 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1830 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

68 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

427 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4950 mm

Chiều rộng (mm)

1810 mm

Chiều cao (mm)

1405 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2910 mm

Vết bánh trước (mm)

1550 mm

Vết bánh sau (mm)

1540 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

4

Hệ thống treo trước

Double wishbone

Hệ thống treo sau

Double wishbone

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Drum

Kích thước bánh trước

205/65 R15 V

Kích thước bánh trước

205/65 R15 V

Công nghệ và Vận hành