Dacia Spring (facelift 2022) 26.8 kWh (45 Hp) Electric 2022
Dacia Spring (facelift 2022) 26.8 kWh (45 Hp) Electric 2022
Dacia Spring (facelift 2022) 26.8 kWh (45 Hp) Electric 2022
Dacia Spring (facelift 2022) 26.8 kWh (45 Hp) Electric 2022
Dacia Spring (facelift 2022) 26.8 kWh (45 Hp) Electric 2022

롤링 가격

차량 가격(VAT 포함)
차량 범위
Car
지방/시
Thành phố Hồ Chí Minh
Registration tax (10%)
0
License plate registration fee
20,000,000
Registration fee
340,000
Road maintenance fee (1 year)
1,560,000
Civil liability insurance (1 year)
437,000
0 đ

다른 버전 - 로드 중...

Thông tin chung

Tên xe

Dacia Spring (facelift 2022) 26.8 kWh (45 Hp) Electric 2022

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2022

Số chổ ngồi

4

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

26.8 kWh (45 Hp) Electric

Hệ thống điện

Hiệu năng

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

19,1 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

125 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Loại nhiên liệu
Electricity

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

970 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1300 kg

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

290 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

631 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

3734 mm

Chiều rộng (mm)

1579 mm

Chiều cao (mm)

1516 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2423 mm

Vết bánh trước (mm)

1385 mm

Vết bánh sau (mm)

1365 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

9.5 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

One electric motor drives front wheels.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hệ thống treo trước

Independent type McPherson

Hệ thống treo sau

Transverse stabilizer, Coil spring

Thắng trước

Ventilated discs, 238x17 mm

Thắng sau

Drum, 170 mm

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

165/70 R14

Kích thước bánh trước

165/70 R14

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

4.5J x 14

Công nghệ và Vận hành