Dacia Sandero III Stepway (facelift 2022) 1.0 TCe 90 (91 Hp) CVT 2022
Dacia Sandero III Stepway (facelift 2022) 1.0 TCe 90 (91 Hp) CVT 2022

Thông tin chung

Tên xe

Dacia Sandero III Stepway (facelift 2022) 1.0 TCe 90 (91 Hp) CVT 2022

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2022

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.0 TCe 90 (91 Hp) CVT

Công suất

91 Hp @ 4500-5000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

142 Nm @ 1750-4500 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

131-140 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 6 DFull

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
91 Hp @ 4500-5000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
91.1 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
142 Nm @ 1750-4500 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
999 cm3
Số xi lanh
3
Bố trí xi lanh
Inline
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1122 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1601 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

50 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

328 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1108 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4099 mm

Chiều rộng (mm)

1848 mm

Chiều cao (mm)

1587 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2604 mm

Vết bánh trước (mm)

1520 mm

Vết bánh sau (mm)

1509 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

10.39 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hệ thống treo trước

Independent, type McPherson with coil spring and anti-roll bar

Hệ thống treo sau

Hydro-pneumatic element, Semi-dependent beam with stabilizer lateral stability

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Drum

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

205/60 R16

Kích thước bánh trước

205/60 R16

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

16

Công nghệ và Vận hành