Dacia Sandero II (facelift 2016) 1.0 TCe (101 Hp) 2019, 2020
Dacia Sandero II (facelift 2016) 1.0 TCe (101 Hp) 2019, 2020

Thông tin chung

Tên xe

Dacia Sandero II (facelift 2016) 1.0 TCe (101 Hp) 2019, 2020

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2019

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.0 TCe (101 Hp)

Công suất

101 Hp @ 5000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

160 Nm @ 2000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

113 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 6d-TEMP

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

5 l/100 km

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
101 Hp @ 5000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
101.1 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
160 Nm @ 2000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
999 cm3
Số xi lanh
3
Bố trí xi lanh
Inline
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Turbine
Turbocharger

Không gian và trọng lượng

Dung tích bình nhiên liệu (l)

50 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

320 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1200 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4057 mm

Chiều rộng (mm)

1733 mm

Chiều cao (mm)

1523 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2589 mm

Vết bánh trước (mm)

1496 mm

Vết bánh sau (mm)

1486 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

10.7 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

5

Thắng trước

Ventilated discs, 258x22 mm

Thắng sau

Drum

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

185/65 R15

Kích thước bánh trước

185/65 R15

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

6J x 15

Công nghệ và Vận hành