Dacia Sandero I Stepway 1.6 MPI (87 Hp) 2009, 2010
Dacia Sandero I Stepway 1.6 MPI (87 Hp) 2009, 2010

Thông tin chung

Tên xe

Dacia Sandero I Stepway 1.6 MPI (87 Hp) 2009, 2010

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2009

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.6 MPI (87 Hp)

Công suất

87 Hp @ 5500 rpm.

Moment xoắn (Nm)

128 Nm @ 3000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

180 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 4

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

10.2 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

6.1 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

7.6 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

12.4 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

163 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
87 Hp @ 5500 rpm.
Công suất trên lít (HP)
54.4 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
128 Nm @ 3000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1598 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
79.5 mm
Đường kính piston (mm)
80.5 mm
Tỉ số nén
9.5
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
SOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1095 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1561 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

50 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

320 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1200 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4024 mm

Chiều rộng (mm)

1753 mm

Chiều cao (mm)

1590 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2588 mm

Vết bánh trước (mm)

1494 mm

Vết bánh sau (mm)

1483 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

10.5 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Independent type McPherson, Transverse stabilizer

Hệ thống treo sau

Helical spring, Torsion

Thắng trước

Ventilated discs, 259x20.6 mm

Thắng sau

Drum, 203 mm

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

195/55 R16

Kích thước bánh trước

195/55 R16

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

6.5J x 16

Công nghệ và Vận hành