Dacia Sandero I 1.5 dCi (90 Hp) FAP 2008, 2009, 2010, 2011, 2012
Dacia Sandero I 1.5 dCi (90 Hp) FAP 2008, 2009, 2010, 2011, 2012

Thông tin chung

Tên xe

Dacia Sandero I 1.5 dCi (90 Hp) FAP 2008, 2009, 2010, 2011, 2012

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2008

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.5 dCi (90 Hp) FAP

Công suất

90 Hp @ 3750 rpm.

Moment xoắn (Nm)

200 Nm @ 1750 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

5 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

3.7 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

4.1 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

12.8 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

173 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
K9K 892
Công suất (HP)
90 Hp @ 3750 rpm.
Công suất trên lít (HP)
61.6 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
200 Nm @ 1750 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1461 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Diesel Commonrail
Loại nhiên liệu
Diesel
Turbine
Turbocharger / Intercooler

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1090 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1575 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

50 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4020 mm

Chiều rộng (mm)

1746 mm

Chiều cao (mm)

1534 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2589 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

5

Kích thước bánh trước

185/65 R15

Kích thước bánh trước

185/65 R15

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R15

Công nghệ và Vận hành