Dacia Nova 1.6 (72 Hp) 1995, 1996, 1997, 1998, 1999, 2000
Dacia Nova 1.6 (72 Hp) 1995, 1996, 1997, 1998, 1999, 2000

Thông tin chung

Tên xe

Dacia Nova 1.6 (72 Hp) 1995, 1996, 1997, 1998, 1999, 2000

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

1995

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.6 (72 Hp)

Công suất

72 Hp @ 5000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

122 Nm @ 2500 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

7 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

17 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

160 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
72 Hp @ 5000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
46.2 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
122 Nm @ 2500 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1557 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
77 mm
Đường kính piston (mm)
83.6 mm
Tỉ số nén
9.2
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Carburettor
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

930 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1355 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

45 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

350 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1050 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4030 mm

Chiều rộng (mm)

1640 mm

Chiều cao (mm)

1430 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2475 mm

Vết bánh trước (mm)

1395 mm

Vết bánh sau (mm)

1355 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

5

Hệ thống treo trước

Spring Strut

Hệ thống treo sau

Spring Strut

Thắng trước

Disc

Thắng sau

Drum

Kích thước bánh trước

175/70 R13 S

Kích thước bánh trước

175/70 R13 S

Công nghệ và Vận hành