Dacia Nova 1.4 SupeRNova (75 Hp) 2000, 2001, 2002, 2003
Dacia Nova 1.4 SupeRNova (75 Hp) 2000, 2001, 2002, 2003

Thông tin chung

Tên xe

Dacia Nova 1.4 SupeRNova (75 Hp) 2000, 2001, 2002, 2003

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2000

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.4 SupeRNova (75 Hp)

Công suất

75 Hp @ 5250 rpm.

Moment xoắn (Nm)

114 Nm @ 2600 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

8.3 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

5.6 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

6.7 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

14 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

162 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
75 Hp @ 5250 rpm.
Công suất trên lít (HP)
54 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
114 Nm @ 2600 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1390 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
75.8 mm
Đường kính piston (mm)
77 mm
Tỉ số nén
9.2
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
OHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

950 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1385 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

44 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

240 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

520 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4030 mm

Chiều rộng (mm)

1640 mm

Chiều cao (mm)

1390 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2475 mm

Vết bánh trước (mm)

1410 mm

Vết bánh sau (mm)

1345 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

5

Hệ thống treo trước

Spring Strut

Hệ thống treo sau

Torsion

Thắng trước

Disc

Thắng sau

Drum

Kích thước bánh trước

165/70 R13

Kích thước bánh trước

165/70 R13

Công nghệ và Vận hành