Dacia Logan III 1.0 TCe (91 Hp) CVT 2020, 2021, 2022
Dacia Logan III 1.0 TCe (91 Hp) CVT 2020, 2021, 2022

Thông tin chung

Tên xe

Dacia Logan III 1.0 TCe (91 Hp) CVT 2020, 2021, 2022

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2020

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.0 TCe (91 Hp) CVT

Công suất

91 Hp

Moment xoắn (Nm)

142 Nm

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

113 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 6

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

5.9 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

4.4 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

5 l/100 km

Tốc độ tối đa (km/h)

172 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
91 Hp
Công suất trên lít (HP)
91.1 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
142 Nm
Dung tích xi lanh (cm3)
999 cm3
Số xi lanh
3
Bố trí xi lanh
Inline
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1116 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1589 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

50 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

528 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1361 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4396 mm

Chiều rộng (mm)

1848 mm

Chiều cao (mm)

1501 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2649 mm

Vết bánh trước (mm)

1533 mm

Vết bánh sau (mm)

1519 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

automatic

Thắng trước

Disc

Thắng sau

Drum

Kích thước bánh trước

185/65 R15; 195/55 R16

Kích thước bánh trước

185/65 R15; 195/55 R16

Công nghệ và Vận hành