Dacia Logan II MCV (facelift 2017) 1.5 dCi (95 Hp) 2018, 2019, 2020, 2021
Dacia Logan II MCV (facelift 2017) 1.5 dCi (95 Hp) 2018, 2019, 2020, 2021

Thông tin chung

Tên xe

Dacia Logan II MCV (facelift 2017) 1.5 dCi (95 Hp) 2018, 2019, 2020, 2021

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2018

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.5 dCi (95 Hp)

Công suất

95 Hp @ 3750 rpm.

Moment xoắn (Nm)

220 Nm @ 1750 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

97 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 6d-TEMP

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

4.5-4.6 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

12.4 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

179 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
K9K 95
Công suất (HP)
95 Hp @ 3750 rpm.
Công suất trên lít (HP)
65 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
220 Nm @ 1750 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1461 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
76 mm
Đường kính piston (mm)
80.5 mm
Tỉ số nén
15.5
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Diesel Commonrail
Loại nhiên liệu
Diesel
Turbine
Turbocharger / Intercooler

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1191 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1704 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

50 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

573 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1518 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4501 mm

Chiều rộng (mm)

1733 mm

Chiều cao (mm)

1552 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2635 mm

Vết bánh trước (mm)

1497 mm

Vết bánh sau (mm)

1486 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

10.72 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

5

Hệ thống treo trước

Independent type McPherson

Hệ thống treo sau

Semi-independent, spring

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Drum

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

185/65 R15

Kích thước bánh trước

185/65 R15

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R15

Công nghệ và Vận hành