Dacia Logan II 1.2 (75 Hp) LPG 2012, 2013, 2014, 2015, 2016
Dacia Logan II 1.2 (75 Hp) LPG 2012, 2013, 2014, 2015, 2016

Thông tin chung

Tên xe

Dacia Logan II 1.2 (75 Hp) LPG 2012, 2013, 2014, 2015, 2016

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2012

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.2 (75 Hp) LPG

Công suất

75 Hp @ 5500 rpm.

Moment xoắn (Nm)

105 Nm @ 4250 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

7.5 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

15.1 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

154 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
D4F 734
Công suất (HP)
75 Hp @ 5500 rpm.
Công suất trên lít (HP)
65.3 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
105 Nm @ 4250 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1149 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol / LPG

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1031 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1562 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

50 (32 LPG) l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4347 mm

Chiều rộng (mm)

1732 mm

Chiều cao (mm)

1517 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2634 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

5

Kích thước bánh trước

185/65 R15

Kích thước bánh trước

185/65 R15

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R15

Công nghệ và Vận hành