Dacia Logan I (facelift 2008) 1.4 MPI (75 Hp) 2008, 2009
Dacia Logan I (facelift 2008) 1.4 MPI (75 Hp) 2008, 2009

Thông tin chung

Tên xe

Dacia Logan I (facelift 2008) 1.4 MPI (75 Hp) 2008, 2009

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2008

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.4 MPI (75 Hp)

Công suất

75 Hp @ 5500 rpm.

Moment xoắn (Nm)

112 Nm @ 3000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

165 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 4

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

9.6 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

5.4 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

7 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

13 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

162 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
K7J 710
Công suất (HP)
75 Hp @ 5500 rpm.
Công suất trên lít (HP)
54 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
112 Nm @ 3000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1390 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
79.5 mm
Đường kính piston (mm)
70 mm
Tỉ số nén
9.5
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

975 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1535 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

50 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

510 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4290 mm

Chiều rộng (mm)

1740 mm

Chiều cao (mm)

1525 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2630 mm

Vết bánh trước (mm)

1483 mm

Vết bánh sau (mm)

1470 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

10.5 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Independent type McPherson

Hệ thống treo sau

Torsion

Thắng trước

Disc, 259 mm

Thắng sau

Drum, 203.2 mm

Kích thước bánh trước

185/65 R15

Kích thước bánh trước

185/65 R15

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

6.0J x 15

Công nghệ và Vận hành