Dacia Duster II (facelift 2021) 1.5 Blue dCi (116 Hp) 2021, 2022
Dacia Duster II (facelift 2021) 1.5 Blue dCi (116 Hp) 2021, 2022

Thông tin chung

Tên xe

Dacia Duster II (facelift 2021) 1.5 Blue dCi (116 Hp) 2021, 2022

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2021

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.5 Blue dCi (116 Hp)

Công suất

116 Hp

Moment xoắn (Nm)

260 Nm

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

127-132 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 6

Tốc độ tối đa (km/h)

183 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
116 Hp
Công suất trên lít (HP)
79.4 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
260 Nm
Dung tích xi lanh (cm3)
1461 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Diesel Commonrail
Loại nhiên liệu
Diesel

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1350 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1855 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

50 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

445 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4341 mm

Chiều rộng (mm)

1804 mm

Chiều cao (mm)

1693 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2673 mm

Vết bánh trước (mm)

1563 mm

Vết bánh sau (mm)

1570 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

manual

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Drum

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

215/60 R17

Kích thước bánh trước

215/60 R17

Công nghệ và Vận hành