Dacia Duster II 1.3 TCe (131 Hp) 4WD GPF 2019, 2020, 2021
Dacia Duster II 1.3 TCe (131 Hp) 4WD GPF 2019, 2020, 2021

Thông tin chung

Tên xe

Dacia Duster II 1.3 TCe (131 Hp) 4WD GPF 2019, 2020, 2021

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2019

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.3 TCe (131 Hp) 4WD GPF

Công suất

131 Hp @ 5000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

240 Nm @ 1600 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

169-172 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 6d-TEMP

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

7.6 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

5.6 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

6.3 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

11.1 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

188 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
131 Hp @ 5000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
98.3 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
240 Nm @ 1600 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1332 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Turbine
Turbocharger

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1406-1470 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1845 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

50 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

411 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1444 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4341 mm

Chiều rộng (mm)

1840 mm

Chiều cao (mm)

1682 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2676 mm

Vết bánh trước (mm)

1563 mm

Vết bánh sau (mm)

1580 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

10.7 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

6

Thắng trước

Ventilated discs, 280x24 mm

Thắng sau

Drum

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

215/65 R16; 215/60 R17

Kích thước bánh trước

215/65 R16; 215/60 R17

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

6J x 16; 6.5J x 17

Công nghệ và Vận hành