Dacia Duster (facelift 2013) 1.5 dCi (110 Hp) FAP 2013, 2014, 2015, 2016, 2017
Dacia Duster (facelift 2013) 1.5 dCi (110 Hp) FAP 2013, 2014, 2015, 2016, 2017

Thông tin chung

Tên xe

Dacia Duster (facelift 2013) 1.5 dCi (110 Hp) FAP 2013, 2014, 2015, 2016, 2017

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2013

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.5 dCi (110 Hp) FAP

Công suất

110 Hp @ 4000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

200 Nm @ 1750 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

127 g/km

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

5.5 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

4.5 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

4.8 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

12.2 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

169 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
K9K 612/856/858
Công suất (HP)
110 Hp @ 4000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
75.3 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
200 Nm @ 1750 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1461 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Diesel Commonrail
Loại nhiên liệu
Diesel
Turbine
Turbocharger / Intercooler

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1235 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1785 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

50 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4315 mm

Chiều rộng (mm)

1821 mm

Chiều cao (mm)

1625 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2674 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

6

Kích thước bánh trước

215/65 R16

Kích thước bánh trước

215/65 R16

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R16

Công nghệ và Vận hành