Dacia Duster (facelift 2013) 1.5 dCi (109 Hp) 4WD 2014, 2015, 2016, 2017
Dacia Duster (facelift 2013) 1.5 dCi (109 Hp) 4WD 2014, 2015, 2016, 2017

Thông tin chung

Tên xe

Dacia Duster (facelift 2013) 1.5 dCi (109 Hp) 4WD 2014, 2015, 2016, 2017

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2014

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.5 dCi (109 Hp) 4WD

Công suất

109 Hp @ 4000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

260 Nm @ 1750 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

123 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 6

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

4.8 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

4.7 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

4.7 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

12.4 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

168 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
109 Hp @ 4000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
74.6 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
260 Nm @ 1750 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1461 cm3
Bố trí xi lanh
Inline
Hệ thống nhiên liệu
Diesel Commonrail
Loại nhiên liệu
Diesel
Turbine
Turbocharger / Intercooler

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1320 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1875 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

50 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

443 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1604 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4315 mm

Chiều rộng (mm)

1822 mm

Chiều cao (mm)

1625 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2673 mm

Vết bánh trước (mm)

1560 mm

Vết bánh sau (mm)

1567 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

10.44 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

6

Hệ thống treo trước

Independent, Spring McPherson, with stabilizer

Hệ thống treo sau

Multi-link independent

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Drum

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

215/65 R16

Kích thước bánh trước

215/65 R16

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R16

Công nghệ và Vận hành