Dacia Dokker Van 1.5 dCi (75 Hp) FAP 2012, 2013, 2014, 2015
Dacia Dokker Van 1.5 dCi (75 Hp) FAP 2012, 2013, 2014, 2015

Thông tin chung

Tên xe

Dacia Dokker Van 1.5 dCi (75 Hp) FAP 2012, 2013, 2014, 2015

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2012

Số chổ ngồi

2

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.5 dCi (75 Hp) FAP

Công suất

75 Hp @ 4000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

180 Nm @ 1750 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

5.2 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

4.1 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

4.5 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

15.9 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

150 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
75 Hp @ 4000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
51.3 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
180 Nm @ 1750 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1461 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Diesel Commonrail
Loại nhiên liệu
Diesel
Turbine
Turbocharger / Intercooler

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1189 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1959 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

50 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

3300 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

3900 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4363 mm

Chiều rộng (mm)

1751 mm

Chiều cao (mm)

1809 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2810 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

5

Kích thước bánh trước

185/65 R15

Kích thước bánh trước

185/65 R15

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R15

Công nghệ và Vận hành