Dacia 1300 1.3 (54 Hp) 1969, 1970, 1971, 1972, 1973, 1974, 1975, 1976, 1977, 1978, 1979, 1980, 1981, 1982, 1983, 1984, 1985, 1986, 1987, 1988, 1989, 1990, 1991, 1992, 1993, 1994, 1995, 1996, 1997, 1998, 1999, 2000, 2001, 2002, 2003, 2004
Dacia 1300 1.3 (54 Hp) 1969, 1970, 1971, 1972, 1973, 1974, 1975, 1976, 1977, 1978, 1979, 1980, 1981, 1982, 1983, 1984, 1985, 1986, 1987, 1988, 1989, 1990, 1991, 1992, 1993, 1994, 1995, 1996, 1997, 1998, 1999, 2000, 2001, 2002, 2003, 2004

Thông tin chung

Tên xe

Dacia 1300 1.3 (54 Hp) 1969, 1970, 1971, 1972, 1973, 1974, 1975, 1976, 1977, 1978, 1979, 1980, 1981, 1982, 1983, 1984, 1985, 1986, 1987, 1988, 1989, 1990, 1991, 1992, 1993, 1994, 1995, 1996, 1997, 1998, 1999, 2000, 2001, 2002, 2003, 2004

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

1969

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.3 (54 Hp)

Công suất

54 Hp @ 5250 rpm.

Moment xoắn (Nm)

88 Nm @ 3000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
54 Hp @ 5250 rpm.
Công suất trên lít (HP)
41.9 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
88 Nm @ 3000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1289 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
73 mm
Đường kính piston (mm)
77 mm
Tỉ số nén
8.5
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Carburettor
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

890 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

52 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4345 mm

Chiều rộng (mm)

1635 mm

Chiều cao (mm)

1435 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2440 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

4

Hệ thống treo trước

Multi-link suspension

Thắng trước

Disc

Thắng sau

Drum

Kích thước bánh trước

155/80 R13

Kích thước bánh trước

155/80 R13

Công nghệ và Vận hành