Cupra Leon Sportstourer 2.0 TSI (300 Hp) DSG 2021
Cupra Leon Sportstourer 2.0 TSI (300 Hp) DSG 2021

Thông tin chung

Tên xe

Cupra Leon Sportstourer 2.0 TSI (300 Hp) DSG 2021

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2021

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.0 TSI (300 Hp) DSG

Công suất

300 Hp @ 5300-6500 rpm.

Moment xoắn (Nm)

400 Nm @ 2000-5200 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 6 AP

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
300 Hp @ 5300-6500 rpm.
Công suất trên lít (HP)
151.2 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
400 Nm @ 2000-5200 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1984 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
82.5 mm
Đường kính piston (mm)
92.8 mm
Tỉ số nén
9.3
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)

Không gian và trọng lượng

Dung tích bình nhiên liệu (l)

55 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

620 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4657 mm

Chiều rộng (mm)

1799 mm

Chiều cao (mm)

1437 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2683 mm

Vết bánh trước (mm)

1544-1554 mm

Vết bánh sau (mm)

1514-1520 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.2 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Independent type McPherson

Hệ thống treo sau

Multi-link independent

Thắng trước

Ventilated discs, 340x30 mm

Thắng sau

Ventilated discs, 310x22 mm

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

195/65 R15 91H; 205/55 R16 91V; 225/45 R17 91W; 205/50 R17 93V; 225/40 R18 92Y

Kích thước bánh trước

195/65 R15 91H; 205/55 R16 91V; 225/45 R17 91W; 205/50 R17 93V; 225/40 R18 92Y

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

6J x 15 ET43; 6.5J x 16 ET46; 7J x 16 ET43; 7.5J x 17 ET46; 7.5J x 18 ET46

Công nghệ và Vận hành