Cupra Leon 2.0 TSI EVO (300 Hp) DSG 2021, 2022
Cupra Leon 2.0 TSI EVO (300 Hp) DSG 2021, 2022

Thông tin chung

Tên xe

Cupra Leon 2.0 TSI EVO (300 Hp) DSG 2021, 2022

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2021

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.0 TSI EVO (300 Hp) DSG

Công suất

300 Hp

Moment xoắn (Nm)

400 Nm

Hệ thống điện

Hiệu năng

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 6d

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

5.7 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

250 km/h, Electronically limited

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
300 Hp
Công suất trên lít (HP)
151.2 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
400 Nm
Dung tích xi lanh (cm3)
1984 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
82.5 mm
Đường kính piston (mm)
92.8 mm
Tỉ số nén
9.3
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1490 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

50 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

380 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4398 mm

Chiều rộng (mm)

1799 mm

Chiều cao (mm)

1442 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2683 mm

Vết bánh trước (mm)

1554 mm

Vết bánh sau (mm)

1520 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.2 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Independent type McPherson

Hệ thống treo sau

Multi-link independent

Thắng trước

Ventilated discs, 340x30 mm

Thắng sau

Ventilated discs, 310x22 mm

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

235/35 R19

Kích thước bánh trước

235/35 R19

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

8J x 19

Công nghệ và Vận hành