Cupra Formentor VZ 2.0 TSI (310 Hp) 4Drive DSG 2020, 2021, 2022
Cupra Formentor VZ 2.0 TSI (310 Hp) 4Drive DSG 2020, 2021, 2022

Thông tin chung

Tên xe

Cupra Formentor VZ 2.0 TSI (310 Hp) 4Drive DSG 2020, 2021, 2022

Thương hiệu
Đời xe
Năm sản xuất

2020

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Kiến trúc truyền động
Động cơ

VZ 2.0 TSI (310 Hp) 4Drive DSG

Công suất

310 Hp @ 5450-6600 rpm.

Moment xoắn (Nm)

400 Nm @ 2000-5450 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

4.9 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

250 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
310 Hp @ 5450-6600 rpm.
Công suất trên lít (HP)
156.3 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
400 Nm @ 2000-5450 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1984 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
82.5 mm
Đường kính piston (mm)
92.8 mm
Tỉ số nén
9.3
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1569 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2140 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

55 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

420 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4450 mm

Chiều rộng (mm)

1839 mm

Chiều cao (mm)

1511 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2680 mm

Vết bánh trước (mm)

1585 mm

Vết bánh sau (mm)

1559 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

10.7 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) drives the front wheels permanently, and the rear wheels are driven through an electrically or mechanically operated clutch if necessary.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Independent type McPherson

Hệ thống treo sau

Multi-link independent

Thắng trước

Ventilated discs, 340-370x30-32 mm

Thắng sau

Ventilated discs, 310x22 mm

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

245/40 R19 94W

Kích thước bánh trước

245/40 R19 94W

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

8J x 19

Công nghệ và Vận hành