Cupra Formentor 2.0 TSI (190 Hp) 4Drive DSG 2021
Cupra Formentor 2.0 TSI (190 Hp) 4Drive DSG 2021

Thông tin chung

Tên xe

Cupra Formentor 2.0 TSI (190 Hp) 4Drive DSG 2021

Thương hiệu
Đời xe
Năm sản xuất

2021

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.0 TSI (190 Hp) 4Drive DSG

Công suất

190 Hp @ 4200-6000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

320 Nm @ 1500-4100 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

171-176 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 6d

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

7.1 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

220 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
DNN
Công suất (HP)
190 Hp @ 4200-6000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
95.8 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
320 Nm @ 1500-4100 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1984 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
82.5 mm
Đường kính piston (mm)
92.8 mm
Tỉ số nén
12.2
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1521 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2110 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

55 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

420 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4450 mm

Chiều rộng (mm)

1839 mm

Chiều cao (mm)

1528 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2680 mm

Vết bánh trước (mm)

1585 mm

Vết bánh sau (mm)

1559 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.4 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels permanently, and the rear wheels are driven through an electrically or mechanically operated clutch if necessary.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Independent type McPherson

Hệ thống treo sau

Multi-link independent

Thắng trước

Ventilated discs, 312x25 mm

Thắng sau

Disc, 272x10 mm

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

245/45 R18 96W; 245/40 R19 94W

Kích thước bánh trước

245/45 R18 96W; 245/40 R19 94W

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R18; R19

Công nghệ và Vận hành