Cizeta V16t 6.0 i V16 64V (520 Hp) 1989, 1990, 1991, 1992, 1993
Cizeta V16t 6.0 i V16 64V (520 Hp) 1989, 1990, 1991, 1992, 1993

Thông tin chung

Tên xe

Cizeta V16t 6.0 i V16 64V (520 Hp) 1989, 1990, 1991, 1992, 1993

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

1989

Số chổ ngồi

2

Số cửa

2

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

6.0 i V16 64V (520 Hp)

Công suất

520 Hp @ 7000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

540 Nm @ 4500 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

24 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

9.6 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

11.3 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

4.5 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

299 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
520 Hp @ 7000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
86.7 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
540 Nm @ 4500 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
5995 cm3
Số xi lanh
16
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
86 mm
Đường kính piston (mm)
64.5 mm
Tỉ số nén
9.5
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng toàn tải (kg)

1700 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

136 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

250 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

350 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4440 mm

Chiều rộng (mm)

2050 mm

Chiều cao (mm)

1240 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2690 mm

Vết bánh trước (mm)

1610 mm

Vết bánh sau (mm)

1665 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

5

Hệ thống treo trước

Coil spring

Hệ thống treo sau

Helical spring

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

245/40 ZR17

Kích thước bánh trước

245/40 ZR17

Công nghệ và Vận hành