Citroen ZX (N2, Phase II) 5-door Volcane 2.0 i (121 Hp) Automatic 1994, 1995, 1996, 1997
Citroen ZX (N2, Phase II) 5-door Volcane 2.0 i (121 Hp) Automatic 1994, 1995, 1996, 1997

Thông tin chung

Tên xe

Citroen ZX (N2, Phase II) 5-door Volcane 2.0 i (121 Hp) Automatic 1994, 1995, 1996, 1997

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

1994

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

Volcane 2.0 i (121 Hp) Automatic

Công suất

121 Hp @ 5750 rpm.

Moment xoắn (Nm)

179 Nm @ 2750 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

10.8 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

198 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
121 Hp @ 5750 rpm.
Công suất trên lít (HP)
60.6 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
179 Nm @ 2750 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1998 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
86 mm
Đường kính piston (mm)
86 mm
Tỉ số nén
9.5
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1140 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1600 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

54 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

324 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

926 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4085 mm

Chiều rộng (mm)

1705 mm

Chiều cao (mm)

1385 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2540 mm

Vết bánh trước (mm)

1420 mm

Vết bánh sau (mm)

1415 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.1 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hệ thống treo trước

Independent type McPherson, Wishbone

Hệ thống treo sau

Hydro-pneumatic element, Trailing arm

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

185/60 R14

Kích thước bánh trước

185/60 R14

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

5.5J x 14

Công nghệ và Vận hành