Citroen ZX (N2, Phase II) 5-door 2.0 i 16V (163 Hp) 1996, 1997
Citroen ZX (N2, Phase II) 5-door 2.0 i 16V (163 Hp) 1996, 1997

Thông tin chung

Tên xe

Citroen ZX (N2, Phase II) 5-door 2.0 i 16V (163 Hp) 1996, 1997

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

1996

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.0 i 16V (163 Hp)

Công suất

163 Hp @ 6500 rpm.

Moment xoắn (Nm)

196 Nm @ 5500 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

13.6 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

7.1 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

9.4 l/100 km

Tốc độ tối đa (km/h)

219 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
163 Hp @ 6500 rpm.
Công suất trên lít (HP)
81.6 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
196 Nm @ 5500 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1998 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
86 mm
Đường kính piston (mm)
86 mm
Tỉ số nén
10.4
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Dung tích bình nhiên liệu (l)

54 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

324 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

926 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4071 mm

Chiều rộng (mm)

1688 mm

Chiều cao (mm)

1399 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2540 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.3 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hệ thống treo trước

Independent type McPherson, Wishbone

Hệ thống treo sau

Hydro-pneumatic element, Trailing arm

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Drum

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Công nghệ và Vận hành