Citroen Xsara Break (N2, Phase I) 1.9 SD (75 Hp) 1998, 1999
Citroen Xsara Break (N2, Phase I) 1.9 SD (75 Hp) 1998, 1999

Thông tin chung

Tên xe

Citroen Xsara Break (N2, Phase I) 1.9 SD (75 Hp) 1998, 1999

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

1998

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.9 SD (75 Hp)

Công suất

75 Hp @ 4600 rpm.

Moment xoắn (Nm)

135 Nm @ 2250 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

174 g/km

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

8.6 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

5.3 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

6.5 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

16.8 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

168 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
75 Hp @ 4600 rpm.
Công suất trên lít (HP)
39.4 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
135 Nm @ 2250 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1905 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
83 mm
Đường kính piston (mm)
88 mm
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Diesel - Standard diesel injection (SDI)
Loại nhiên liệu
Diesel

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1119 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1710 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

54 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

517 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1512 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4354 mm

Chiều rộng (mm)

1698 mm

Chiều cao (mm)

1426 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2540 mm

Vết bánh trước (mm)

1423 mm

Vết bánh sau (mm)

1430 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.5 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hệ thống treo trước

Independent, type McPherson with coil spring and anti-roll bar

Hệ thống treo sau

Torsion

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Drum

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

185/65 R14

Kích thước bánh trước

185/65 R14

Công nghệ và Vận hành