Citroen Xantia (X1) 1.8i (101 Hp) Automatic 1993, 1994, 1995, 1996, 1997
Citroen Xantia (X1) 1.8i (101 Hp) Automatic 1993, 1994, 1995, 1996, 1997

Thông tin chung

Tên xe

Citroen Xantia (X1) 1.8i (101 Hp) Automatic 1993, 1994, 1995, 1996, 1997

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

1993

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.8i (101 Hp) Automatic

Công suất

101 Hp @ 6000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

153 Nm @ 3000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

8.2 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

11 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

187 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
101 Hp @ 6000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
57.4 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
153 Nm @ 3000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1761 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
83 mm
Đường kính piston (mm)
81.4 mm
Tỉ số nén
9.3
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
OHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1176 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1720 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

65 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

480 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

878 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4444 mm

Chiều rộng (mm)

1755 mm

Chiều cao (mm)

1387 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2740 mm

Vết bánh trước (mm)

1482 mm

Vết bánh sau (mm)

1442 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hệ thống treo trước

Independent type McPherson, Wishbone

Hệ thống treo sau

Hydro-pneumatic element, Trailing arm

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

175/70 R14

Kích thước bánh trước

175/70 R14

Công nghệ và Vận hành