Citroen Visa (Phase II) 0.6 (33 Hp) 1982, 1983, 1984, 1985, 1986
Citroen Visa (Phase II) 0.6 (33 Hp) 1982, 1983, 1984, 1985, 1986

Thông tin chung

Tên xe

Citroen Visa (Phase II) 0.6 (33 Hp) 1982, 1983, 1984, 1985, 1986

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

1982

Số chổ ngồi

4

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

0.6 (33 Hp)

Công suất

33 Hp @ 5250 rpm.

Moment xoắn (Nm)

48 Nm @ 3750 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

6.9 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

5.6 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

24.6 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

124 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
33 Hp @ 5250 rpm.
Công suất trên lít (HP)
50.6 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
48 Nm @ 3750 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
652 cm3
Số xi lanh
2
Bố trí xi lanh
Boxer
Đường kính xi lanh (mm)
77 mm
Đường kính piston (mm)
70 mm
Tỉ số nén
8.4
Hệ thống nhiên liệu
Carburettor
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

755 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1090 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

40 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

300 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

674 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

3725 mm

Chiều rộng (mm)

1526 mm

Chiều cao (mm)

1408 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2430 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

10 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hệ thống treo trước

Independent coil spring, Transverse stabilizer

Hệ thống treo sau

Independent coil spring

Thắng trước

Disc

Thắng sau

Drum

Công nghệ và Vận hành