Citroen C5 I Break (Phase I, 2000) 3.0i V6 24V Carlsson (235 Hp) 2003, 2004
Citroen C5 I Break (Phase I, 2000) 3.0i V6 24V Carlsson (235 Hp) 2003, 2004

Thông tin chung

Tên xe

Citroen C5 I Break (Phase I, 2000) 3.0i V6 24V Carlsson (235 Hp) 2003, 2004

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2003

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Kiến trúc truyền động
Động cơ

3.0i V6 24V Carlsson (235 Hp)

Công suất

235 Hp @ 6000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

320 Nm @ 3750 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

8.5 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

245 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
ES9
Công suất (HP)
235 Hp @ 6000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
79.8 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
320 Nm @ 3750 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2946 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
87 mm
Đường kính piston (mm)
82.6 mm
Tỉ số nén
10.9
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1619 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2179 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

66 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

563 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1658 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4760 mm

Chiều rộng (mm)

1770 mm

Chiều cao (mm)

1520-1560 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2750 mm

Vết bánh trước (mm)

1540 mm

Vết bánh sau (mm)

1510 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

12.46 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Independent type McPherson

Hệ thống treo sau

Semi-independent, spring

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

225/40 R18

Kích thước bánh trước

225/40 R18

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R18

Công nghệ và Vận hành